Shandong Jiurunfa Chemical Technology Co., Ltd. manager@chemical-sales.com 86-531-88978007

Shandong Jiurunfa Chemical Technology Co., Ltd. Hồ sơ công ty
các sản phẩm
Nhà > các sản phẩm > Mono Natri Phosphate > Độ tinh khiết Dipotassium Phosphate K2HPO4 Mật độ 2,04 g/cm3 Số Cas 7558-80-7

Độ tinh khiết Dipotassium Phosphate K2HPO4 Mật độ 2,04 g/cm3 Số Cas 7558-80-7

Chi tiết sản phẩm

Nguồn gốc: Shandong Trung Quốc

Hàng hiệu: JIURUNFA

Chứng nhận: ISO9001

Số mô hình: HG/T4510-2013

Điều khoản thanh toán và vận chuyển

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn

Giá bán: có thể đàm phán

chi tiết đóng gói: 25kg/bao, Có thể tùy chỉnh

Thời gian giao hàng: 7-15 ngày

Điều khoản thanh toán: L/C, T/T, D/A, D/P.

Khả năng cung cấp: 30000 tấn / tháng

Nhận được giá tốt nhất
Chi tiết sản phẩm
Làm nổi bật:

Độ tinh khiết Dipotassium Phosphate

,

Dipotassium Phosphate 7558-80-7

,

K2HPO4 CAS số 7558 80 7

Trọng lượng phân tử:
119,98 g/mol
hút ẩm:
hút ẩm
Mật độ:
2,04 g/cm3
PH:
4,5-5,5 (dung dịch 1%)
Sự xuất hiện:
Bột tinh thể trắng
công dụng:
Chất phụ gia thực phẩm, chất đệm, chất nhũ hóa
độ hòa tan trong nước:
58,5 g/100 mL (0°C)
Sự ổn định:
Ổn định trong điều kiện bình thường
mùi:
không mùi
Công thức phân tử:
NaH2PO4
số CAS:
7558-80-7
Điều kiện bảo quản:
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát
Điểm sôi:
không áp dụng
Điểm nóng chảy:
190°C (374°F; 463K)
Trọng lượng phân tử:
119,98 g/mol
hút ẩm:
hút ẩm
Mật độ:
2,04 g/cm3
PH:
4,5-5,5 (dung dịch 1%)
Sự xuất hiện:
Bột tinh thể trắng
công dụng:
Chất phụ gia thực phẩm, chất đệm, chất nhũ hóa
độ hòa tan trong nước:
58,5 g/100 mL (0°C)
Sự ổn định:
Ổn định trong điều kiện bình thường
mùi:
không mùi
Công thức phân tử:
NaH2PO4
số CAS:
7558-80-7
Điều kiện bảo quản:
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát
Điểm sôi:
không áp dụng
Điểm nóng chảy:
190°C (374°F; 463K)
Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Dipotassium Phosphate (K2HPO4) là một hợp chất vô cơ hòa tan trong nước, thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm nông nghiệp, chế biến thực phẩm và dược phẩm.Nó là một nguồn quan trọng của kali và phosphate, chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của thực vật, và thường được sử dụng trong phân bón, như một chất đệm trong dược phẩm, và như một chất phụ gia trong thực phẩm và đồ uống.bột tinh thể đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng pH và thúc đẩy sức khỏe tổng thể của thực vật và động vật.

 


 

Thông số kỹ thuật

Tài sản

Giá trị

Công thức hóa học

K2HPO4

Trọng lượng phân tử

174.18 g/mol

Sự xuất hiện

Bột tinh thể trắng

Độ tinh khiết

≥ 99%

Hàm lượng kali (K2O)

≥ 54%

Hàm lượng Phosphor (P2O5)

≥ 35%

pH (1% dung dịch, 25°C)

8.0 - 9.0

Độ hòa tan (Nước, 20°C)

Hỗn hòa trong nước

 


 

Đặc điểm

1.Các chất dinh dưỡng cân bằng:Bao gồm cả kali và phốtfat, cần thiết cho sức khỏe và sự phát triển của thực vật.

2.Độ hòa tan trong nước:Dễ hòa tan trong nước, cho phép cung cấp chất dinh dưỡng hiệu quả.

3.Kiểm soát pH:Chức năng như một chất đệm hiệu quả, duy trì độ pH ổn định trong các ứng dụng khác nhau.

4.Không độc hại:An toàn để sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả thực phẩm và nông nghiệp.

 


 

Ưu điểm

1.Thúc đẩy sự phát triển của thực vật:Cung cấp kali và phốt pho thiết yếu, rất quan trọng cho việc chuyển đổi năng lượng và phát triển rễ trong thực vật.

2.Cải thiện sức khỏe đất:Giúp cải thiện sự hấp thụ chất dinh dưỡng bởi thực vật và duy trì mức độ pH thích hợp trong đất.

3.Ứng dụng đa năng:Có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, từ nông nghiệp đến thực phẩm và các ứng dụng dược phẩm.

4.Thuốc đệm hiệu quả:Sử dụng trong các công thức đòi hỏi kiểm soát pH, tăng tính ổn định và hiệu suất.

 


 

Ứng dụng

1.Nông nghiệp và làm vườn:

1.Được sử dụng làm phân bón để thúc đẩy sức khỏe thực vật, tăng năng suất cây trồng và hỗ trợ phát triển rễ.

2.Lý tưởng cho các ứng dụng lá và đất trong nhiều loại cây trồng.

2.Công nghiệp thực phẩm:

1.Sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm để điều chỉnh mức độ pH và duy trì sự ổn định của sản phẩm.

2.Thường được tìm thấy trong các sản phẩm sữa, thịt chế biến và đồ uống.

3.Dược phẩm:

1.Chức năng như một chất đệm trong dung dịch tiêm, viên thuốc và các chế phẩm uống.

4.Xử lý nước:

1.Sử dụng trong xử lý nước để duy trì cân bằng khoáng chất và ngăn ngừa hình thành vảy.

 


 

Công nghệ sản xuất

Dipotassium Phosphate được tổng hợp thông qua việc trung hòa axit phosphoric với kali hydroxide.và tinh khiết để sản xuất Dipotassium Phosphate tinh khiết caoQuá trình này đảm bảo rằng sản phẩm không có tạp chất và phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

 


 

Lý thuyết

Trong dung dịch nước, Dipotassium Phosphate phân ly thành ion kali (K +) và ion phosphate (HPO42−).và tăng trưởng thực vật tổng thểCác ion phosphate rất cần thiết cho việc chuyển đổi năng lượng, phát triển rễ và sự trao đổi chất của thực vật.Khả năng duy trì mức độ pH của hợp chất làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi kiểm soát độ pH chính xác.

 


 

Dịch vụ

·Tùy chỉnh:Có sẵn trong các tùy chọn bao bì và chất lượng khác nhau cho các ứng dụng cụ thể, bao gồm chất lượng thực phẩm và chất lượng dược phẩm.

·Hỗ trợ kỹ thuật:Hướng dẫn chuyên gia về việc sử dụng và áp dụng tốt nhất Dipotassium Phosphate.

·Phân phối toàn cầu:Logistics đáng tin cậy cho khách hàng quốc tế, đảm bảo giao hàng kịp thời.

 


 

Bao bì và Lưu trữ

·Bao bì:

o25 kg túi nhiều lớp với lớp lót polyethylene bên trong.

oCác túi bán lẻ 1 tấn có sẵn cho các đơn đặt hàng lớn.

·Lưu trữ:

oLưu trữ ở nơi mát mẻ, khô, tránh khỏi ẩm và ánh nắng mặt trời trực tiếp.

oGiữ các thùng chứa kín kín để ngăn ngừa hấp thụ nước.

oĐảm bảo thông gió thích hợp trong các khu vực lưu trữ để duy trì chất lượng sản phẩm.

 


 

Các biện pháp phòng ngừa

1.Việc xử lý:Luôn đeo găng tay bảo vệ và kính khi xử lý sản phẩm để tránh kích thích.

2.Lưu trữ:Lưu trữ xa axit mạnh và chất oxy hóa.

3.Hít vào và tiếp xúc với da:Tránh hít bụi hoặc tiếp xúc lâu với da.

4.Sự tràn:Trong trường hợp tràn, hãy rửa ngay bằng nước và xử lý theo quy định địa phương.

5.An toàn:Giữ ngoài tầm tay của trẻ em và vật nuôi.

 


 

Thông tin giới thiệu chi tiết về sản phẩm này nhấn mạnh những lợi ích và ứng dụng chính củaDipotassium Phosphate (K2HPO4), làm cho nó trở thành một thành phần không thể thiếu trong ngành nông nghiệp, thực phẩm, dược phẩm và xử lý nước.